Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 83 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng và thực hành lý thuyết kinh tế vĩ mô : Dùng cho học viên cao học Kinh tế và QTKD / Nguyễn Văn Công biên soạn . - H. : Lao động, 2010 . - 339tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-va-thuc-hanh-ly-thuyet-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf
  • 2 Bài tập kinh tế vĩ mô 1 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2006 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06480, PM/VV 06481
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 3 Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang chủ biên . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thống kê, 2000 . - 180tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04355-PD/VV 04364
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 4 Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05833
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 5 Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 6 Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos ; Le VN, Thu Hương dịch ; Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2018 . - 539tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06528, PD/VT 06529
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 7 Cải cách hệ thống tài chính Nhật bản những năm cuối thập kỷ 90 và bài học cho Việt Nam/ Trịnh Thanh Huyền . - H.: Tài chính, 2000 . - 124 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02387
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.52
  • 8 Cải cách kinh tế tài chính Việt Nam và Trung Quốc : Thành tựu, triển vọng / Viện Nghiên cứu tài chính . - H. : Tài chính, 1999 . - 208tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02408, Pd/vv 02409
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.5
  • 9 Chính sách kinh tế xã hội / Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 323tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02746-Pd/Vv 02748, Pm/vv 02376-Pm/vv 02382
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 10 Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập/ Lê Văn Ái, Đỗ Đức Minh, An Thể Phú . - H: Tài chính, 2002 . - 231 tr.; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02677, Pd/vv 02678, Pm/vv 02607-Pm/vv 02609
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 11 Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 12 Đồng bạc tài chính đồng bạc cụ Hồ 1945-1954 / Nguyễn Bá, Trần Quốc Dụ . - H.: Tài chính, 2000 . - 154 tr
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02403
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 13 Đồng đô la - Lịch sử hệ thống tiền tệ quốc tế sau 1945/ Denizet Jean . - H.: Licosuxuba, 1989 . - 176 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00683
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 14 Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley R. Brue . - 15th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 790p. ; 28cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00892
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 15 Engineering economics / James L. Riggs . - 4th ed. - New York : Mc Graw Hill, 1996 . - 720tr. ; 25cm + 01 CD ROM
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02366, Pd/Lt 02367
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 EURO vị thế quốc tế những ảnh hưởng tới hệ thống tiền tệ thế giới và kinh tế Việt Nam/ Võ Minh Điền . - H.: Tài chính, 2000 . - 137 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02386
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.4
  • 17 Exchange rate misalignment: concepts and measurement for developing countries / Lawrence E. Hinkle, Montiel . - Washington : The world bank, 1999 . - 614 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00438, SDH/Lt 00439
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 18 Financial markets and institutions / Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . - Global edition. - Harlow : Pearson, 2018 . - 1 online resource
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04429
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Financial-markets-and-institutions_9ed,-global-ed_Frederic-S.Mishkin_2018.pdf
  • 19 Foreign exchange and money markets : Theory, practice and risk management (CTĐT) / Bob Steiner . - Oxford : Butterworth Heinemann, 2002 . - 330p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02863
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002863%20-%20Foreign-exchange-and-money-markets_Theory,-practice-and-risk-management_Bob-Steiner_2002.pdf
  • 20 Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 8th ed., Global ed. - English : Pearson Education Limited, 2017 . - xix, 623p. : illustrations (black and white) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-futures-and-options-markets_8ed,-global-ed_John-C.Hull_2017.pdf
  • 21 Fundamentals of futures and options markets / John C. Hull . - 9th ed. - English : Pearson Education Limited, 2023 . - xix, 616p. : illustrations (black and white) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04397
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6452 23
  • 22 Giáo trình chính sách kinh tế xã hội / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 491tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chinh-sach-kinh-te-xa-hoi_Doan-Thi-Thu-Ha_2007.pdf
  • 23 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ (CTĐT) / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04593, PD/VV 04594, PD/VV 05617, PM/VV 04320-PM/VV 04322, PM/VV 04663
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 24 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_Nguyen-Huu-Tai_2007.pdf
  • 25 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - H. : Thống kê, 2002 . - 325tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_Nguyen-Huu-Tai_2002.pdf
  • 26 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Thái Sơn (ch.b), Bùi Thị Bích Hằng, Trần Thị Phương Thảo, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 305tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08144, PM/VT 11117
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 27 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kinh tế quốc dân, 2012 . - 293tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05815
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • 28 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ. P. 1, Tiền tệ / Phan Thị Cúc . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : NXB Phương Đông, 2012 . - 270tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_P.1_Phan-Thi-Cuc_2012.pdf
  • 29 Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ. P. 2 / Phan Thị Cúc . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : NXB Phương Đông, 2012 . - 338tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_P.2_Phan-Thi-Cuc_2012.pdf
  • 30 Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn chủ biên . - H. : Kinh tế quốc dân, 2016 . - 472tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_Cao-Thi-Y-Nhi_2016.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 83 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :